Có 4 kết quả:
条播 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ • 條播 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ • 調撥 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ • 调拨 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drill (i.e. plant seeds in spaced rows)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drill (i.e. plant seeds in spaced rows)
Bình luận 0
tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ [diào bō ㄉㄧㄠˋ ㄅㄛ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sow discord
Bình luận 0
tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ [diào bō ㄉㄧㄠˋ ㄅㄛ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sow discord
Bình luận 0