Có 4 kết quả:

条播 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ條播 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ調撥 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ调拨 tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to drill (i.e. plant seeds in spaced rows)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to drill (i.e. plant seeds in spaced rows)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sow discord

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sow discord

Bình luận 0